Từ "se flatter" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "tự hào về" hoặc "tự mãn về". Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tự mãn hoặc tự phụ về một điều gì đó mà người nói đã đạt được hoặc nghĩ rằng mình có khả năng làm tốt.
Cách sử dụng và ý nghĩa:
Ví dụ: Il se flatte d'avoir réussi son examen. (Anh ấy tự hào về việc đã đỗ kỳ thi.)
Ở đây, "se flatter de" được sử dụng để thể hiện niềm tự hào về một thành công.
Tự mãn về khả năng của bản thân:
Mừng vì vượt qua khó khăn:
Ví dụ: Nous nous flattons d'avoir surmonté tous les obstacles. (Chúng tôi mừng vì đã vượt qua tất cả các khó khăn.)
Trong ngữ cảnh này, người nói cảm thấy vui mừng vì đã đối mặt và vượt qua thử thách.
Các biến thể của từ:
Se flatter de: thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ để diễn tả điều mà người nói cảm thấy tự hào.
Flatter: động từ này cũng có nghĩa là "nịnh nọt" hoặc "tán dương", nhưng không phải theo nghĩa tự mãn mà là làm cho người khác cảm thấy tốt hơn về bản thân.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Se flatter de: cụm từ này là cách sử dụng chính của "se flatter" và thường được đi kèm với một danh từ hoặc một cụm động từ để thể hiện điều mà người nói tự hào.
Être fier de: cụm từ này có nghĩa là "tự hào về" và có thể thay thế cho "se flatter" trong nhiều ngữ cảnh.
Chú ý:
Khi sử dụng "se flatter", người nói cần cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây ấn tượng tiêu cực. Sự tự mãn có thể bị coi là kiêu ngạo nếu không được diễn đạt một cách khéo léo.