Characters remaining: 500/500
Translation

se flatter

Academic
Friendly

Từ "se flatter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự hào về" hoặc "tự mãn về". thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tự mãn hoặc tự phụ về một điều đó người nói đã đạt được hoặc nghĩ rằng mình khả năng làm tốt.

Cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Tự hào về một thành tựu:

    • Ví dụ: Il se flatte d'avoir réussi son examen. (Anh ấy tự hào về việc đã đỗ kỳ thi.)
    • đây, "se flatter de" được sử dụng để thể hiện niềm tự hào về một thành công.
  2. Tự mãn về khả năng của bản thân:

    • Ví dụ: Elle se flatte d'être très habile en cuisine. ( ấy tự mãn rằng mình rất khéo léo trong bếp.)
    • Câu này cho thấy sự tự mãn về khả năng nấu nướng.
  3. Mừng vượt qua khó khăn:

    • Ví dụ: Nous nous flattons d'avoir surmonté tous les obstacles. (Chúng tôi mừng đã vượt qua tất cả các khó khăn.)
    • Trong ngữ cảnh này, người nói cảm thấy vui mừng đã đối mặt vượt qua thử thách.
Các biến thể của từ:
  • Se flatter de: thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ để diễn tả điều người nói cảm thấy tự hào.
  • Flatter: động từ này cũng có nghĩa là "nịnh nọt" hoặc "tán dương", nhưng không phải theo nghĩa tự mãn làm cho người khác cảm thấy tốt hơn về bản thân.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se vanter: nghĩa là "khoe khoang" hoặc "tự mãn" về một điều đó, nhưng với sắc thái mạnh hơn, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
    • Ví dụ: Il se vante de ses réussites. (Anh ấy khoe khoang về những thành công của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Se flatter de: cụm từ nàycách sử dụng chính của "se flatter" thường được đi kèm với một danh từ hoặc một cụm động từ để thể hiện điều người nói tự hào.
  • Être fier de: cụm từ này có nghĩa là "tự hào về" có thể thay thế cho "se flatter" trong nhiều ngữ cảnh.
    • Ví dụ: Je suis fier de mes résultats. (Tôi tự hào về kết quả của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "se flatter", người nói cần cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây ấn tượng tiêu cực. Sự tự mãn có thể bị coi là kiêu ngạo nếu không được diễn đạt một cách khéo léo.

tự động từ
  1. ảo tưởng; tưởng là
    • Se flatter de réussir
      tưởng là sẽ thành công
  2. tự phụ
    • Se flatter d'être habile
      tự phụkhéo léo
  3. mừng rằng
    • Se flatter de venir à bout des obstacles
      mừng rằng vượt qua được các khó khăn trở ngại

Antonyms

Comments and discussion on the word "se flatter"